Giống như mọi ngôn ngữ trên Thế Giới, với sự thông dụng và phổ biến, cũng như phạm vi địa lý của ngôn ngữ này, Tiếng Anh luôn có những bộ tên Tiếng Anh hay cho nam. Ở các Quốc gia Châu Âu, một cái tên không chỉ cần có ý nghĩa mà nó còn cần thể hiện ước mơ của cha mẹ đứa trẻ về tính cách của nó. Dưới đây là một số tên Tiếng Anh hay cho nam mà kenhthongtinxahoi.com tổng hợp.
1. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ A
- Andrew: Người hùng, mạnh mẽ
- Alexander/Alex: Người bảo vệ
- Arnold: Người trị vì
- Albert: Sáng dạ
- Alan: Người hiền hòa
- Asher: Người được ban phước
- Abraham: Cha của các dân tộc
- Alfred: Lời khuyên thông thái
2. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ B
- Brian: Sức mạnh
- Benedict: Người được ban phước
3. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ C
- Chad: chiến binh
- Charles: chiến binh
4. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ D
- Drake: Con của rồng
- Donald: Người trị vì
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Trí tuệ, can đảm
- Douglas: Dòng sông
- Dylan: Biển cả
5. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ E
- Eric: Vị vua muôn đời
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì
- Edward: Người giám hộ của cải
- Elijiah: Được Chúa bảo vệ
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
6. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ F, G
- Frederick: Người trị vì
- Felix: May mắn
- Gabriel: Hùng mạnh
7. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ H
- Harold: Tướng quân
- Harvey: Chiến binh
- Henry/Harry: Mạnh mẽ
- Hugh: Trí tuệ
8. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ I,J, K
- Issac/Ike: Nụ cười của Chúa
- Jacob: Chúa chở che
- Joel: Con của Chúa
- John: Hiền hậu
- Joshua: Chúa yêu thương
- Jonathan: Chúa ban phước
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
9. Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ L, M, N
- Lion/ Leo: Sư tử
- Leonard: Dũng mãnh
- Louis: Chiến binh
- Marcus/Mark/Martin: Hóm hỉnh, hiếu chiến
- Maximus: Điều vĩ đại nhất
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: Đứa con của Chúa
- Nathan: Món quà của Chúa
- Neil: Nhà vô địch
10. Tên Tiếng Anh hay cho nam khác
- Richard: Sự dũng mãnh
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy
- William: Mong muốn bảo vệ
- Robert: Người nổi tiếng
- Roy: Vua
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
- Paul: Bé nhỏ
- Victor: Chiến thắng
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Petter: Đá
- Rufus: Tóc đỏ
- Oscar: Người bạn hòa nhã
- Ruth: Người bạn, người đồng hành
- Solomon: Hòa bình
- Wilfred: Ý chí, mong muốn
Với mỗi con người, một cái tên hàm chứa rất nhiều ý nghĩa. Nó không chỉ gửi gắm những nỗi niềm và ước nguyện của cha mẹ đối với con cái của mình mà còn góp phần tạo nên tính cách và đặc điểm nhận dạng riêng của mỗi người. Cái tên gắn bó với con người trong suốt hành trình của cuộc đời, do vậy việc đặt tên con là một việc khiến rất nhiều bậc cha mẹ phải đau đầu. Trong thời đại hiện nay, việc đặt tên con theo tiếng Anh là một xu hướng khá phổ biến. Dưới đây, kenhthongtinxahoi xin giới thiệu đến các bạn những lựa chọn để đặt tên tiếng anh hay dành cho nam.
Xem thêm:
12 loại tính cách thương hiệu cần xem xét để tăng cường sự nhận diện
Thiết kế logo đẹp và phần mềm thiết kế logo
Xây dựng và quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp
Tên tiếng Anh hay theo nghĩa tương đồng tiếng Việt
Nhiều người đã sở hữu một tên tiếng Việt hay và ý nghĩa, tuy nhiên do yêu cầu công việc hoặc sở thích riêng mà cần có một tên tiếng Anh để thuận tiện trong giao tiếp. Bước đầu tiên trong cách đặt tên này là bạn phải dịch nghĩa tên mình hoặc chọn một cái tên mang nghĩa mà mình thích rồi sau đó dịch sang nghĩa tiếng Anh.
Tên tiếng Anh với nghĩa “dũng mãnh”, “mạnh mẽ”
Một số tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ mà kenhthongtinxaho xin được gợi ý cho bạn có thể kể đến:
Leon: phát âm gần giống Lion (sư tử), gợi nên âm hưởng mạnh mẽ, mang sức mạnh và quyền lực của chúa sơn lâm. Leon với 2 âm tiết ngắn gọn, dễ đọc dễ nhớ, âm “o” cuối âm vang gợi liên tưởng đến tiếng gầm dũng mãnh của chúa sơn lâm. Đây chính là một lựa chọn vô cùng sáng suốt đối với những người muốn thể hiện sự mạnh mẽ và dũng cảm trong tên gọi của mình.
Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars, tên Marcus gợi nên sự oai phong, lẫm liệt và đầy khí phách của bậc trượng phu, chắc chắn là cái tên vô cùng lý tưởng với những người muốn thể hiện sức mạnh và sự dũng cảm thông qua tên gọi của mình.
William: William được lấy cảm hứng từ hai từ “will – mong muốn” và “helm – bảo vệ”, là một cái tên hàm chứa sự vững chãi, mạnh mẽ để chở che cho những người xung quanh. Ngoài ra William còn toát lên vẻ sang trọng, quý phái, bởi nó cũng chính là tên gọi của những người nổi tiếng trên thế giới như hoàng tử Anh William.
Drake: lấy cảm hứng từ “dragon” (rồng), tên gọi Drake toát lên vẻ dũng mãnh và sức mạnh phi thường. Ngoài ra, Drake còn là một cái tên khá dễ đọc và dễ nhớ, tạo thuận lợi trong giao tiếp công việc và đời sống hàng ngày.
Alexander: Alexander hàm chứa ý nghĩa là “người trấn giữ, người bảo vệ”. Ngoài ra, nó còn là tên gọi của rất nhiều vị tướng nổi tiếng trên thế giới. Đặt tên tiếng Anh là Alexander sẽ gợi nên sự hùng dũng, tầm nhìn xa trông rộng, tính quyết đoán và mạnh mẽ của những người chỉ huy.
Tên tiếng Anh thể hiện sự “cao quý”, “sang trọng”
Henry hay Harry: đều mang nghĩa người cai trị thế giới, những cái tên này thể hiện nên sự cao quý và sang trọng của những người mang dòng dõi quý tộc và nắm trong tay quyền lực tối thượng.
Maximus: Tên gọi này bắt nguồn từ “max” (lớn nhất) mang ý nghĩa về sự tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất, cùng khát khao chinh phục quyền lực để đạt tới đỉnh cao.
Eric: Với nghĩa “vị vua muôn đời”, Eric là một tên gọi ngắn gọn, dễ đọc, dễ nhớ mà vẫn hàm chứa được sự sang trọng và cao quý.
Tên tiếng Anh thể hiện nghĩa “may mắn”, “thịnh vượng”, “giàu có”
Victor: bắt nguồn từ “victory” mang nghĩa “chiến thắng”, Victor thể hiện khát vọng vươn tới thành công. Hai âm tiết cân xứng, thể hiện sự mạnh mẽ và tinh thần bất khả chiến bại.
Edward: Edward mang nghĩa “người giám hộ của cải”, hàm chứa sự thịnh vượng, giàu có và sung túc. Ngoài ra, tên Edward còn gợi nên sự sang trọng khi nó được sử dụng để đặt tên cho các vị hoàng đế lâu đời ở Anh.
Felix: với ý nghĩa là “hạnh phúc”, “may mắn”, cái tên này chính là sự mong muốn của các bậc cha mẹ đối với đứa con của mình: đó là một cuộc sống luôn hạnh phúc và gặp thật nhiều điều may mắn cùng phước lành.
Ngoài ra, các bậc cha mẹ có thể sử dụng những cái tên đầy thú vị khác, với cách đặt tên bằng cách ghép tên cha mẹ, sử dụng tên đệm của cha mẹ hoặc đơn giản là thể hiện sở thích của các vị phụ huynh.
Một số tên tiếng Anh hay, ngắn gọn và ý nghĩa mà các bậc cha mẹ có thể tham khảo:
Dylan: mang nghĩa là “biển cả”
Peter: mang nghĩa là “đá” (“thạch” trong tiếng Hán)
Alfred: mang nghĩa “ trái tim”, “sự thông thái”
Solomon: mang nghĩa “hòa bình”
Samson: thể hiện ý nghĩa “đứa con của mặt trời”
Ngoài ra các bạn có thể tìm thấy rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nam trên mạng internet hoặc các bài báo, các bộ phim,… Đặt tên theo các nhân vật hư cấu hoặc nhân vật trong tiểu thuyết, phim ảnh cũng là một gợi ý độc đáo dành cho các bậc cha mẹ.
Hi vọng bài viết trên có thể giúp các bạn nam trong việc lựa chọn tên gọi hay và ý nghĩa nhất đối với bản thân cũng như các bậc cha mẹ có thêm sự tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai.
Ngoài ra, để sử dụng dịch vụ đặt tên thương hiệu, đặt tên doanh nghiệp, sáng tạo slogan, hãy liên hệ ngay với Rubee để được trợ giúp và tư vấn miễn phí.
1. Tên tiếng Anh ý nghĩa mạnh mẽ dũng cảm
Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander: người bảo vệ
Arnold: người trị vì
Brian: sức mạnh
Chad: chiến binh
Drake: rồng
Harold: người cai trị
Harvey : chiến binh xuất chúng
Leon: chú sư tử
Leonard: chú sư tử dũng mãnh
Louis: chiến binh danh tiếng
Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard: sự dũng mãnh
Ryder: chiến binh cưỡi ngựa
Charles: quân đội
Vincent: chinh phục
Walter: người chỉ huy
William: mong muốn bảo vệ
Alexandra: người trấn giữ
Hilda: chiến trường
Louisa: chiến binh nổi tiếng
Matilda: sự kiên cường
Bridget: người nắm quyền lực
Andrea: kiên cường
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
2. Tên tiếng Anh ý nghĩa cao quý
Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái nổi tiếng
Clara: trong trắng, tinh khiết
Freya: tiểu thư
Gloria: vinh quang
Martha: quý cô
Phoebe: tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng
Sarah: công chúa
Sophie: thông thái
Albert: cao quý
Donald: người trị vì thế giới
Frederick: người trị vì
Eric: nhà vua
Henry/ Harry: người cai trị đất nước
Maximus: vĩ đại nhất
Robert: sáng dạ, nổi tiếng
Roy: vương miện
3. Tên Tiếng Anh ý nghĩa Hạnh phúc, may mắn
Amanda: được yêu thương
Beatrix: hạnh phúc, được ban phúc
Helen: mặt trời, tỏa sáng
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình
Gwen: được ban phúc
Serena: thanh bình
Victoria: chiến thắng
Vivian: hoạt bát
Alan: sự hòa hợp
Asher: người được ban phước
Benedict: được ban phước
Darius: người sở hữu sự giàu có
David: người yêu dấu
Felix: hạnh phúc, may mắn
Edgar: giàu có, thịnh vượng
Edric: người đứng đầu gia tộc
Edward: người giám hộ của cải
Victor: chiến thắng
4. Tên Tiếng Anh ý nghĩa tôn giáo
Ariel: chú sư tử của Chúa
Dorothy: món quà của Chúa
Elizabeth: lời thề của Chúa
Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
Jesse: món quà của Yah
Abraham: cha của các dân tộc
Daniel: Người phân xử
Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
Gabriel: Chúa hùng mạnh
Issac: Chúa cười, tiếng cười
Jacob: Chúa chở che
John: Chúa từ bi
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
Jonathan: Chúa ban phước
Matthew: Món quà của Chúa
Nathan: Món quà của Chúa
Raphael: Chúa chữa lành
Samuel: Chúa đã lắng nghe
Theodore: Món quà của Chúa
Timothy: Tôn thờ Chúa
5. Tên Tiếng Anh ý nghĩa thiên nhiên
Azure: bầu trời xanh
Esther: ngôi sao
Iris: hoa huệ, cầu vồng
Jasmine: hoa nhài
Layla: màn đêm
Roxana: ánh sáng bình minh
Stella: vì sao, tinh tú
Sterling: ngôi sao nhỏ
Daisy: hoa cúc dại
Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
Lily: hoa huệ tây
Rosa: đóa hồng
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
Selena: mặt trăng
Violet: hoa violetmàu tím
Douglas: dòng sông / suối đen
Dylan: biển cả
Neil: đám mây
Samson: đứa con của mặt trời
6. Tên tiếng Anh ý nghĩa đá quý
Diamond: kim cươngvô địchkhông thể thuần hóa được
Jade: đá ngọc bích
Gemma: ngọc quý
Melanie: đen
Margaret: ngọc trai
Pearl: ngọc trai
Ruby: viên ngọc màu đỏ
Scarlet: đỏ tươi
Sienna: đỏ
Peter: đá
Rufus: tóc đỏ
7. Tên Tiếng Anh ý nghĩa hay khác
Abigail: niềm vui của cha
Aria: bài ca, giai điệu
Emma: vũ trụ
Fay/ Faye: tiên, nàng tiên
Laura: vòng nguyệt quế
Zoey: sự sống
Alfred: lời khuyên thông thái
Hugh: trái tim, khối óc
Oscar: người bạn hòa nhã
Ruth: người bạn, người đồng hành
Solomon: hòa bình
Wilfred: ý chí, mong muốn
Thông tin Sao Việt
Bài viết liên quan
Danh sách tên công ty hay
Tên công ty hay là như thế nào
Tên công ty và cách tra cứu tên công ty
Đặt tên nhà hàng hay
Xây dựng và quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp mục tiêu hình thức và phương tiện quảng bá thương hiệu
Đặt tên cho shop quần áo, tên shop thời trang hay
nguyên nhân khiến Công ty thiết kế thương hiệu thất bại trong quá trình kinh doanh, chưa xây dựng thương hiệu cho được cho mình
Đặt tên thương hiệu
Lợi ích của việc xây dựng bộ nhận diện thương hiệu mạnh, thiết kế nhận diện thương hiệu như thế nào
12 loại tính cách thương hiệu cần xem xét để tăng cường sự nhận diện